Thực đơn
Cúp_bóng_đá_Mauritanie Thành tích theo câu lạc bộVị thứ | Câu lạc bộ | Thành phố | Số danh hiệu | Năm vô địch |
---|---|---|---|---|
1 | ACS Ksar | Nouakchott | 5 | 1979, 1993, 1994, 2014, 2015 |
2 | AS Garde Nationale | Nouakchott | 4 | 1981, 1986, 1989, 2001 |
- | ASC Air Mauritanie | Nouakchott | 4 | 1988, 1990, 1995, 2000 |
- | Espoirs Nouakchott | Nouakchott | 4 | 1976, 1977, 1978, 1983 |
- | ASC Tevragh-Zeïna | Nouakchott | 4 | 2010, 2011, 2012, 2016 |
6 | FC Nouadhibou | Nouadhibou | 3 | 2004, 2008, 2017 |
7 | AS Amical Douane | Nouakchott | 2 | 1987, 1991 |
- | ASC Entente | Sebkha | 2 | 2003, 2005 |
- | ASC Police | Nouakchott | 2 | 1985, 1999 |
- | ASC Sonelec | Nouakchott | 2 | 1997, 1998 |
- | ASC Trarza | Rosso | 2 | 1982, 1984 |
12 | ASAC Concorde | Nouakchott | 1 | 2009 |
- | ASC Imraguens | Atar | 1 | 1996 |
- | ASC Mauritel | Nouakchott | 1 | 2007 |
- | ASC Nasr | Sebkha | 1 | 2006 |
- | ASC Snim | Nouadhibou | 1 | 1992 |
- | ASC Nasr Zem Zem | Nouakchott | 1 | 2013 |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_Mauritanie Thành tích theo câu lạc bộLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2015 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011 Cúp bóng đá châu Á 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_Mauritanie http://www.rsssf.com/tablesm/maurcuphist.html